Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chạy đua
[chạy đua]
|
to race; to run a race
An 800 metre race
Long-distance/middle-distance race
Why are you stopping us? We're running a race!
Từ điển Việt - Việt
chạy đua
|
động từ
cùng nhau thi sức, thi tài trong việc gì để giành phần thắng
chạy đua năng suất với tổ khác; cuộc chạy đua cự ly dài